Mô hình nghiên cứu là một cấu trúc lý thuyết hoặc thực nghiệm giúp mô tả, giải thích và kiểm định mối quan hệ giữa các biến số trong một nghiên cứu. Nó đóng vai trò như một bản đồ hướng dẫn quá trình nghiên cứu, giúp nhà nghiên cứu xác định rõ ràng các yếu tố cần phân tích và cách thức đo lường chúng.
1. Mô hình nghiên cứu là gì?
Trong nghiên cứu hành vi (thuộc lĩnh vực xã hội học), thuật ngữ “mô hình nghiên cứu” đề cập đến cách thức các yếu tố (hay còn gọi là biến nghiên cứu) tương quan và tác động lẫn nhau, dựa trên các lý thuyết từ kinh tế, quản trị, tâm lý học xã hội, và các lĩnh vực liên quan khác.
Một mô hình nghiên cứu bao gồm hai thành phần cốt lõi:
– Các biến nghiên cứu: Đây là những yếu tố, đặc điểm mà nhà nghiên cứu quan tâm và muốn tìm hiểu, đo lường trong quá trình nghiên cứu.
– Mối quan hệ giữa các biến nghiên cứu: Mô tả cách các biến này tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau. Mối quan hệ này thường được thể hiện thông qua các giả thuyết nghiên cứu, dự đoán về mối liên hệ giữa các biến.
Mô hình nghiên cứu này thiết lập mối quan hệ giữa bốn biến độc lập với một biến chịu tác động từ bốn biến kia gọi là biến phụ thuộc.
2. Lý do phải xây dựng mô hình nghiên cứu?
Trong quá trình nghiên cứu khoa học, việc xây dựng mô hình nghiên cứu đóng vai trò then chốt, tựa như một bản đồ dẫn đường, giúp định hướng rõ ràng lộ trình đến kết quả cuối cùng.
Mô hình nghiên cứu cho phép chúng ta hình dung một cách trực quan và có hệ thống các mối tương quan giữa các yếu tố trong phạm vi nghiên cứu. Thay vì diễn đạt dài dòng và khó hiểu kiểu “yếu tố A tác động lên yếu tố B, yếu tố C điều tiết quan hệ từ B lên D, yếu tố D đóng vai trò trung gian quan hệ từ D lên E…”, mô hình nghiên cứu sử dụng hình ảnh trực quan với các biến số và mũi tên biểu thị mối quan hệ, giúp người xem dễ dàng nắm bắt và hiểu rõ vấn đề. Nhờ đó, chúng ta có thể xác định chính xác vấn đề cần nghiên cứu và phương pháp triển khai phù hợp.
Ngoài ra, mô hình nghiên cứu còn hỗ trợ việc xác định các biến số cần phân tích và lựa chọn kỹ thuật phân tích tối ưu. Dựa trên tên biến, cách bố trí biến, và mối quan hệ giữa chúng trong mô hình, chúng ta có thể định hình phương pháp nghiên cứu, loại dữ liệu cần thu thập cho từng biến, và kỹ thuật xử lý phù hợp để làm rõ các mối quan hệ trong mô hình.
Ví dụ, nhìn vào mô hình trên, chúng ta có thể định hình trước về:
– Số lượng và vai trò biến số: Mô hình này bao gồm bốn biến nghiên cứu. Trong đó, “Workload” (Khối lượng công việc) là biến độc lập, tác động trực tiếp lên biến phụ thuộc “Stress” (Căng thẳng). Mối quan hệ này chịu sự điều tiết của hai biến số khác là “Support” (Hỗ trợ) và “Workout” (Tập luyện).
– Phương pháp nghiên cứu và dạng dữ liệu: Phương pháp nghiên cứu định lượng là lựa chọn tối ưu cho các biến số trong mô hình này. Dữ liệu cho biến độc lập “Workload” và biến phụ thuộc “Stress” nên được thu thập ở dạng định lượng. Đối với hai biến điều tiết “Support” và “Workout”, dữ liệu có thể được thu thập ở dạng định lượng hoặc định tính, tùy thuộc vào mục tiêu và phạm vi nghiên cứu.
– Kỹ thuật xử lý dữ liệu:
Nếu dữ liệu của biến độc lập “Workload” và biến phụ thuộc “Stress” là định lượng, có thể sử dụng các kỹ thuật thống kê như hồi quy hoặc mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để phân tích mối quan hệ giữa chúng.
Đối với hai biến điều tiết “Support” và “Workout”:
- Nếu dữ liệu là định lượng, có thể sử dụng phân tích điều tiết (moderation analysis) thông qua bootstrap hoặc SEM để đánh giá vai trò điều tiết của chúng.
- Nếu dữ liệu là định tính, có thể sử dụng phân tích đa nhóm (multigroup analysis) để so sánh tác động của biến độc lập lên biến phụ thuộc ở các nhóm khác nhau của biến điều tiết.
3. Thành phần cơ bản của mô hình nghiên cứu
Như vừa đề cập ở trên, mô hình nghiên cứu gồm hai thành phần cơ bản là (1) các biến nghiên cứu và (2) các mối quan hệ giữa các biến nghiên cứu. Chúng ta sẽ đi sâu hơn một chút về hai thành phần này.
a. Biến nghiên cứu
Trong nghiên cứu khoa học, biến nghiên cứu (hay còn gọi là nhân tố, yếu tố, biến) là những khái niệm, đặc điểm mà nhà nghiên cứu quan tâm và muốn tìm hiểu. Chúng được phân loại thành các nhóm chính sau đây:
– Biến độc lập (Independent Variable): Biến độc lập là biến số có tác động, ảnh hưởng đến biến số khác. Trong nghiên cứu, chúng ta sẽ xem xét sự thay đổi của biến độc lập sẽ tác động đến biến phụ thuộc như thế nào.
– Biến phụ thuộc (Dependent Variable): Biến phụ thuộc là biến số chịu tác động, ảnh hưởng từ biến số khác. Sự biến đổi của biến phụ thuộc sẽ được quan sát và phân tích khi có sự thay đổi ở biến độc lập.
– Biến kiểm soát (Control Variable): Biến kiểm soát là biến số mà giá trị của nó được giữ cố định hoặc khó thay đổi trong quá trình nghiên cứu. Mục đích của việc kiểm soát biến số là để đảm bảo rằng chúng không gây ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc. Ví dụ, trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc mới đến huyết áp, các yếu tố như tuổi tác, giới tính, chế độ ăn uống có thể được kiểm soát để đảm bảo rằng kết quả nghiên cứu không bị sai lệch do những yếu tố này.
– Biến trung gian (Mediating Variable) hoặc biến điều tiết (Moderating Variable): Đây là các yếu tố giúp giải thích rõ hơn mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.
- Biến trung gian: Biến trung gian là biến số đóng vai trò cầu nối, truyền dẫn tác động của biến độc lập đến biến phụ thuộc. Ví dụ, trong nghiên cứu về ảnh hưởng của quảng cáo đến doanh số, mức độ nhận biết thương hiệu có thể là biến trung gian, giúp giải thích tại sao quảng cáo có thể làm tăng doanh số.
- Biến điều tiết: Biến điều tiết là biến số có khả năng làm thay đổi mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc. Ví dụ, trong nghiên cứu về ảnh hưởng của động lực làm việc đến hiệu suất, mức độ khó khăn của công việc có thể là biến điều tiết, quyết định liệu động lực có thực sự dẫn đến hiệu suất cao hay không.
Mỗi loại biến số có vai trò và chức năng khác nhau trong mô hình nghiên cứu. Việc xác định chính xác loại biến số là gì có ý nghĩa quan trọng để xây dựng một mô hình nghiên cứu phù hợp và đảm bảo tính chính xác về mặt thống kê cho kết quả nghiên cứu.
b. Quan hệ giữa các biến nghiên cứu
Mô hình sẽ mô tả cách thức các biến liên quan đến nhau, có thể là quan hệ nhân quả, tương quan hoặc tương tác…
– Quan hệ tác động từ X lên Y: trên mô hình sẽ biểu diễn quan hệ giữa hai biến này bằng mũi tên một chiều với phần gốc mũi tên nằm ở X và phần nhọn mũi tên nằm ở Y. Lúc này, X được gọi là biến độc lập, Y được gọi là biến phụ thuộc.
Lưu ý rằng, quan hệ nhân quả X lên Y khác với Y lên X.
– Quan hệ tương quan giữa X1 với X2: trên mô hình sẽ biểu diễn quan hệ giữa hai biến này bằng mũi tên hai chiều với phần nhọn mũi tên nằm ở cả X1 và X2. Tuy nhiên, trên thực tế đa phần các phần mềm xử lý mô hình mặc định sẽ tính toán tương quan của các biến trong mô hình một cách tự động mà không cần khai báo quan hệ tương quan giữa các biến.
Lưu ý rằng, quan hệ tương quan X1 với X2 hoàn toàn giống tương quan X2 với X1.
– Quan hệ trung gian của X lên Y thông qua M: trên mô hình sẽ biểu diễn quan hệ giữa ba biến bằng hai mũi tên một chiều. Mũi tên thứ nhất biểu diễn tác động từ biến độc lập X lên biến trung gian M, mũi tên thứ hai biểu diễn sự tác động từ biến trung gian M lên biến phụ thuộc Y.
– Quan hệ điều tiết của W lên quan hệ từ X lên Y: trên mô hình sẽ biểu diễn quan hệ giữa ba biến bằng hai mũi tên một chiều. Mũi tên thứ nhất biểu diễn tác động từ biến độc lập X lên biến phụ thuộc Y, mũi tên thứ hai biểu diễn sự tác động từ biến điều tiết W lên mũi tên quan hệ từ X lên Y.
– Quan hệ kiểm soát của C lên Y: trên mô hình sẽ biểu diễn quan hệ giữa hai biến này bằng mũi tên một chiều với phần gốc mũi tên nằm ở C và phần nhọn mũi tên nằm ở Y. Lúc này, C được gọi là biến kiểm soát. Biến kiểm soát C có thể kiểm soát lên bất kỳ biến nào trong mô hình, không nhất thiết phải là biến phụ thuộc.
Về cách biểu diễn, biến kiểm soát và biến độc lập có cách biểu diễn khá giống nhau khi cùng hướng mũi tên về một biến khác. Tuy nhiên, về tính chất thì giá trị của biến độc lập sẽ có sự thay đổi, trong khi đó giá trị biến kiểm soát thường là cố định.
Ví dụ về một mô hình nghiên cứu tổng hợp nhiều loại biến:
3. Cách xây dựng mô hình nghiên cứu
Trong nghiên cứu khoa học, việc xây dựng mô hình nghiên cứu là một bước quan trọng, đặc biệt là đối với các nghiên cứu lặp lại hoặc khám phá.
-
Nghiên cứu lặp lại: Trong trường hợp này, chúng ta có thể kế thừa toàn bộ hoặc một phần mô hình nghiên cứu từ các nghiên cứu trước đó, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
-
Nghiên cứu khám phá: Đối với các nghiên cứu khám phá, chúng ta sẽ dựa trên nền tảng lý thuyết vững chắc để đề xuất các mối quan hệ mới trong mô hình và tiến hành kiểm chứng chúng.
Quy trình xây dựng mô hình nghiên cứu
Nhìn chung, quy trình xây dựng mô hình nghiên cứu bao gồm 5 bước chính, bất kể loại hình nghiên cứu nào:
Bước 1: Xác định vấn đề nghiên cứu
Trước tiên, cần xác định rõ vấn đề mà bạn muốn nghiên cứu là gì. Vấn đề nghiên cứu cần đảm bảo tính thực tiễn, ý nghĩa và không mang tính phi logic, thiếu thực tế.
Bước 2: Xây dựng cơ sở lý thuyết
Tiến hành tìm hiểu và tổng hợp các lý thuyết liên quan đến vấn đề nghiên cứu từ các nguồn tài liệu như sách kinh tế học, xã hội học hành vi,… Sau đó, tham khảo các luận văn, tạp chí, công trình nghiên cứu uy tín có cùng chủ đề để học hỏi và xây dựng mô hình nghiên cứu.
Bước 3: Xác định các biến số nghiên cứu
Dựa vào cơ sở lý thuyết đã xây dựng, xác định các loại biến số nghiên cứu và vai trò của chúng. Cần phân biệt rõ đâu là biến độc lập, biến phụ thuộc, biến trung gian, biến điều tiết và biến kiểm soát. Về cơ bản, một mô hình nghiên cứu tối thiểu cần có hai loại biến là biến độc lập và biến phụ thuộc. Các loại biến còn lại có thể có hoặc không, tùy thuộc vào mục tiêu và phạm vi nghiên cứu.
Bước 4: Xây dựng mô hình khái niệm
Mô hình khái niệm thể hiện các mối quan hệ giữa các biến số dưới dạng sơ đồ hoặc hình vẽ. Trong mô hình, cần chỉ rõ hướng tác động (mũi tên) và bản chất của các mối quan hệ (dương/thuận chiều, âm/ngược chiều).
Bước 5: Xây dựng giả thuyết nghiên cứu
Bước cuối cùng là đề xuất các giả thuyết liên quan đến mối quan hệ giữa các biến số. Ví dụ: “Giả thuyết H1: Yếu tố A có tác động tích cực đến yếu tố B.”
Kết luận
Trong quá trình thực hiện đề tài nghiên cứu hoặc luận văn ở các cấp độ, việc xây dựng mô hình nghiên cứu đóng vai trò vô cùng quan trọng. Mô hình nghiên cứu chính là nền tảng cho tất cả các bước tiếp theo, từ việc thiết kế bảng câu hỏi khảo sát, lựa chọn phương pháp xử lý dữ liệu, đến việc xác định quy trình phân tích dữ liệu.
Đối với những người mới bắt đầu, chưa có nhiều kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu về nghiên cứu marketing để xây dựng một mô hình phù hợp, việc dành thời gian tìm hiểu và học hỏi là rất cần thiết. Bạn nên đọc các bài luận văn đã được công bố trước đó, các tạp chí khoa học, bài báo uy tín để nắm bắt cách thức các tác giả xây dựng cơ sở lý thuyết, và từ đó hình thành nên mô hình nghiên cứu như thế nào.
Bên cạnh việc tự học, bạn cũng nên tìm đến sự hỗ trợ từ giảng viên hướng dẫn của mình. Các thầy cô là những người có chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm và sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc đề xuất một mô hình nghiên cứu phù hợp với đề tài của bạn.